Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 30-03-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 05:54 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 40 ngoại tệ tăng giá, 32 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 55 ngoại tệ tăng giá và 27 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
672,000 -113,000.00 | 0.00 | 692,000 -133,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,861.00 -241.00 | 15,965.00 -243.00 | 16,427.00 -337.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,005 317.00 | 18,114 319.00 | 18,563 157.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,804 26,804 | 27,075 -1,018.71 | 27,944 27,944 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,395.15 3,395.15 | 3,511.63 3,511.63 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,501.00 3,501.00 | 3,671.00 3,671.00 |
Euro | EUR | 25,925 -403.00 | 26,135 -299.00 | 27,425 84.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,539 30,539 | 30,915 -739.00 | 31,848 31,848 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,095.00 3,095.00 | 3,105.00 3,105.00 | 3,257.00 3,257.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.78 0.29 | 160.92 0.63 | 166.83 0.37 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.91 15.91 | 17.67 0.51 | 19.28 19.28 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,214.00 2,214.00 | 2,334.00 2,334.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,644.00 -53.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,108 -395.00 | 18,108 -516.00 | 18,677 -587.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 669.00 -46.00 | 0.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,620 -550.00 | 24,670 -530.00 | 24,980 -532.00 |
Vàng SJC | XAU | 792,000 -23,000.00 | 0.00 | 807,000 -28,000.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 23 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.